Lợn bản
Lợn bản (hay còn gọi là lợn Mán, lợn Mường, heo mọi) là tên gọi chung cho các giống lợn địa phương, được nuôi theo phương thức truyền thống tại các vùng núi cao ở Việt Nam, đặc biệt là khu vực Tây Bắc. Chúng là những giống lợn có nguồn gốc lâu đời, được người dân tộc thiểu số như Mán, Mường, Thái, H'Mông... nuôi thả tự do hoặc bán hoang dã.
Đặc điểm nổi bật của lợn bản
Kích thước: Lợn bản thường có tầm vóc nhỏ, khi trưởng thành chỉ nặng khoảng 40 - 50 kg, một số giống có thể nặng hơn nhưng thời gian nuôi rất lâu.
Ngoại hình: Đặc trưng là da đen tuyền (có một số giống có lông hung đỏ hoặc có đốm trắng ở trán, chân, đuôi), lông dài và cứng, mõm nhọn, tai nhỏ dựng đứng, chân nhỏ và chắc khỏe, bụng gọn (không sệ như các giống lợn công nghiệp).
Chất lượng thịt: Đây là điểm nổi bật nhất của lợn bản. Thịt lợn bản săn chắc, ít mỡ, thơm ngon đặc trưng, có độ dai giòn vừa phải. Mỡ mỏng, da dày và giòn khi chế biến.
Cách nuôi: Chủ yếu được nuôi thả tự nhiên trong môi trường rừng, đồi núi. Thức ăn của chúng đa dạng từ thiên nhiên như rau rừng, củ, quả, phụ phẩm nông nghiệp... Điều này giúp thịt lợn bản không chứa chất tăng trọng, hóa chất hay kháng sinh.
Khả năng thích nghi: Lợn bản có sức đề kháng cao với dịch bệnh, thích nghi tốt với điều kiện chăn nuôi thô sơ, ít bệnh tật.
Ý nghĩa văn hóa: Trong văn hóa của các dân tộc vùng cao, lợn bản không chỉ là nguồn thực phẩm mà còn mang ý nghĩa may mắn, tài lộc, thường được dùng trong các dịp cúng lễ, hội hè.